Danh sách ứng cử viên Đại biểu Quốc hội , Đại biểu HĐND tỉnh, Thị xã và Đại biểu HĐND phường Đức Thuận, nhiệm kì 2021-2026
DANH SÁCH
ỨNG CỬ VIÊN ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI KHOÁ XV
|
|
|
STT
|
Họ
và tên(2)
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quốc tịch
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay(3)
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ(4)
|
Nơi công tác
|
Ngày vào Đảng
(nếu có)
|
Đại biểu Quốc hội khoá
(nếu có)
|
Đại biểu HĐND
nhiệm kỳ
(nếu có)
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Nguyễn Thị Dung
|
1984
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Hương Sơn- Hà Tĩnh
|
Thị trấn Phố Châu- H. Hương Sơn
|
12/12
|
ĐH- chuyên ngành Luật
|
Thạc sĩ chuyên ngành Luật
|
TC
|
Tiếng Anh khung B1 châu Au
|
Phó BTCB, phó chánh toà án Nhân dân huyện Hương Sơn
|
Toà Án nhân dân huyện Hương Sơn
|
28/11/2009
|
-
|
-
|
|
2
|
Ngô Văn Huỳnh
|
1975
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Xã Cẩm Thành- huyện Cẩm Xuyên- Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
12/12
|
ĐH Sp Ngữ Văn
|
Thạc sĩ chuyên ngành ngôn ngữ
|
Cao cấp
|
Anh B
|
UV BCH Đảng bộ Tỉnh, Phó trưởng ban Dân vận tỉnh uỷ Hà Tĩnh
|
Ban Dân vận tỉnh uỷ Hà Tĩnh
|
30/12/1995
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Lê Minh Hưng
|
1970
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Hương Sơn- Hà Tĩnh
|
Quận Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
12/12
|
Đh chuyên ngành ngoại ngữ
|
Thạc sĩ chuyên ngành chính sách công
|
Cao cấp
|
Cử nhân tiếng Pháp, tiếng Anh D
|
Bí thư TW Đảng, Chánh văn phòng TW Đảng
|
Văn phòng TW Đảng
|
21/8/2000
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Phan Thị Nguyệt Thu
|
1974
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
12/12
|
Đh chuyên ngành Luật
|
Thạc sĩ chuyên ngành Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
Cao cấp
|
Anh khung B1 châu Âu
|
UV BCH Đảng bộ tỉnh, Bí thư BCS Đảng, Bí thư Đảng bộ Toà án Nhân sân tỉnh, chánh án Toà án ND tỉnh
|
Toà án Nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
3/7/1999
|
-
|
-
|
-
|
Tổng số đại biểu ứng cử ĐBQH: 4 người
Số đại biểu Quốc hội được bầu: 2 người
DANH SÁCH
ỨNG CỬ VIÊN ĐẠI BIỂU HĐND TỈNH HÀ TĨNH, NHIỆM KÌ 2021-2026
|
|
|
STT
|
Họ
và tên(2)
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quốc tịch
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay(3)
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ(4)
|
Nơi công tác
|
Ngày vào Đảng
(nếu có)
|
Đại biểu Quốc hội khoá
(nếu có)
|
Đại biểu HĐND
nhiệm kỳ
(nếu có)
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Nguyễn Văn Danh
|
1967
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Hương Sơn- Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
12/12
|
ĐH- chuyên ngành XD cầu đường
|
Thạc sĩ chuyên ngành chính trị học
|
Cử nhân
|
Tiếng Nga, Tiếng Anh khung B1 châu Au
|
UV BCH Đảng bộ tỉnh, Bí thưu Đảng uỷ cơ quan Liên đoàn lao động
|
Liên đoàn lao động tỉnh
|
3/2/1995
|
Đại b iểu HĐND tỉnh nhiệm kì 2016-2021
|
-
|
|
2
|
Lê Ngọc Hà
|
1981
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
12/12
|
Đại học, chuyên ngành XD cầu đường
|
Thạc sĩ chuyên ngành xây dựng đường ô tô và đường TP
|
Cao cấp
|
Đại học tiếng Anh
|
Phó bí thư chi bộ, Phó trương phòng công tác HĐND
|
Văn phòng Đoàn Đại biểu Quốc hội và đại HĐND tỉnh HT
|
25/2/2010
|
-
|
|
|
3
|
Nguyễn Huy Hùng
|
1976
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
12/12
|
ĐH chuyên ngành Luật
|
Thạc sĩ chuyên ngành chính trị học
|
Cao cấp
|
Anh B1 châu Âu
|
Phó BT Thị uỷ, Chủ tịch UBND Thị xã Hồng Lĩnh
|
UBND thị xã Hồng Lĩnh
|
6/2/2004
|
Đại b iểu HĐND tỉnh nhiệm kì 2016-2021
|
|
|
4
|
Trần Văn Kỳ
|
1966
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Thị trấn Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
TP Hà Tĩnh
|
12/12
|
Đh chuyên ngành Luật
|
Thạc sĩ chuyên ngành Kinh tế
|
Cử nhân
|
Anh B1 châu Âu
|
Anh, trình độ B
|
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh Hà Tĩnh
|
2/6/1994
|
Đại b iểu HĐND tỉnh nhiệm kì 2011-2016; 2016-2021
|
-
|
-
|
5
|
Trịnh Anh Nam
|
1985
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
TP Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
12/12
|
Đh chuyên ngành Công nghệ Môi tường
|
Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ Môi trường
|
Trungcấp
|
Anh khung B1 châu Âu
|
Phó trưởng phòng TNMT, uỷ vên UBKT Đảng uỷ cơ quan chính quyền
|
UBND Thị xã Hồng Lĩnh
|
20/5/2017
|
-
|
-
|
-
|
Tổng số đại biểu ứng cử ĐB HĐND Tỉnh: 5 người
Số đại biểu HĐND tỉnh được bầu: 3 người
DANH SÁCH
ỨNG CỬ VIÊN ĐẠI BIỂU HĐND THỊ XÃ HỒNG LĨNH, NHIỆM KỲ 2021-2026
|
|
|
STT
|
Họ
và tên(2)
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quốc tịch
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay(3)
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ(4)
|
Nơi công tác
|
Ngày vào Đảng
(nếu có)
|
Đại biểu Quốc hội khoá
(nếu có)
|
Đại biểu HĐND
nhiệm kỳ
(nếu có)
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Nguyễn Công Dũng
|
1976
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Thạch Hà- Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
12/12
|
ĐH- Cảnh sát nhân dân, chuyên ngành Điều tra
|
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh khung B1 châu Au
|
Công an, UV BTV Thị uỷ Hồng Lĩnh, Bí thư Đảng uỷ Công an TX, Trưởng Công an
|
Công an Thị xã Hồng Lĩnh
|
13/4/1999
|
|
-
|
|
2
|
Lê Hồng Hạnh
|
1984
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
|
12/12
|
Đại học, chuyên ngành Quản lý nhà nước
|
|
Trung cấp
|
tiếng Anh, trình độ C
|
Cán bộ, UV BCH Đảng bộ CQCQ,phó trưởng ban KTXH
|
Hội đồng nhân dân Thị xã Hồng Lĩnh
|
15/6/2011
|
-Đại biểu HĐND tx khoá VI
|
|
|
3
|
Lê Thị Thu Hiền
|
1972
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Huyện Đức Thọ
|
P. Bắc Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
|
12/12
|
Cử nhân Văn hoá, chuyên
ngành Thông tin Thư viện
|
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh Trình độ A
|
UV BCH Đảng bộ Thị xã, UV BCH Chi bộ CQ Khối dân, chủ tịch Hội ND TX
|
Hội Nông dân Thị xã Hồng Lĩnh
|
7/3/2001
|
|
|
|
4
|
Đinh Văn Hồng
|
1978
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
không
|
Huyện Đức Thọ, hà Tĩnh
|
TP Hà Tĩnh
|
12/12
|
ĐH chuyên ngành Luật
|
Thạc sĩ chuyên ngành Luật
|
Cao cấp
|
Trình độ B
|
UV BTV Thị uỷ, Bí thư Đảng uỷ CQCQ, PCT UBND Thị xã
|
UBND Thị xã Hồng Lĩnh
|
3/2/2002
|
Đại b iểu HĐND Thị xã khoá VI
|
-
|
-
|
5
|
Lê Thị Mai Phương
|
1991
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Đức Thọ, hà Tĩnh
|
p. Bắc Hông, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
|
12/12
|
Đh Cảnh sát Nhân dân, chuyên ngành điều tra hình sự
|
|
Trungcấp
|
|
Công an, UV BCH Đảng bộ Công an TX, PBT Chi bộ tổng hợp
|
Công an Thị xã Hồng Lĩnh
|
2/3/2012
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Bùi Sỹ Tuấn
|
1977
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
Thị trấn Đức Thọ, hà Tĩnh
|
12/12
|
Đại học chuyên ngành Dược
|
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh 3/6
|
Công chức phòng Y tế
|
UBND Thị xã Hồng Lĩnh
|
7/5/2004
|
|
|
|
7
|
Lê Hồng Thành
|
1969
|
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Phường Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh
|
Phường Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
|
12/12
|
Đại học, Chuyên ngành quản lý Kinh tế nông nghiệp
|
|
Cao cấp
|
|
Cán bộ, PBT Đảng uỷ, Chủ t ịch UBND Phường
|
UBND Phường Đức Thuận
|
14/12/1996
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
1989
|
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
P.Đức Thuận, Hồng Lĩnh
|
P Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh
|
|
ĐH, chuyên ngành Kế toán
|
Thạc sĩ, chuyên ngành KTCT
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh B1 Châu Âu
|
Công chức, Tài chính kế toán
|
UBND Phường Đức Thuận
|
28/8/2013
|
|
|
|
Tổng số đại biểu ứng cử ĐB HĐND Thị xã: 8 người
Số đại biểu HĐND tỉnh được bầu: 5 người
DANH SÁCH
ỨNG CỬ VIÊN ĐẠI BIỂU HĐND PHƯỜNG ĐỨC THUẬN, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT
|
Họ
và tên(2)
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quốc tịch
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay(3)
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ(4)
|
Nơi công tác
|
Ngày vào Đảng
(nếu có)
|
Đại biểu Quốc hội khoá
(nếu có)
|
Đại biểu HĐND
nhiệm kỳ
(nếu có)
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Nguyễn Cao Chiến
|
02/5/1991
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Trung lương -HL-HT
|
Trung lương
HL- HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A1
|
Thượng úy CSKV
|
CA
phường ĐT
|
04/6/2015
|
-
|
-
|
|
2
|
Phan Tất Cương
|
22/11/1977
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
Phó BT Đảng ủy
|
Đảng uỷ Phường Đức Thuận
|
07/12/1998
|
-
|
XXI
|
|
3
|
Phan Văn Cường
|
13/4/1971
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
TC
|
-
|
SC
|
-
|
Chi Hội tr Chi Hội ND
|
TDP
Thuận Hồng
Đức Thuận
|
16/02/2003
|
-
|
-
|
|
4
|
Nguyễn Kim Danh
|
08/6/1953
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
thiên chúa giáo
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
7/10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Làm ruộng
|
TDP
Thuận An
Đức Thuận
|
-
|
-
|
XXI
|
|
5
|
Bùi Thị Doan
|
03/01/1981
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận –HL-HT
|
Đức thuận –HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
CT Hội PN
|
Hội PH
Phường Đức Thuận
|
15/01/2001
|
|
XXI
|
|
6
|
Trần Thị Dung
|
23/3/1987
|
Nữ
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Sơn giang Hương Sơn
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
SC
|
Anh A
|
Phó CT UBMTTQ
|
MTTQ
Phường Đức Thuận
|
23/11/2014
|
-
|
-
|
|
7
|
Đường Anh Dũng
|
10/02/1984
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Thường nga -CL-HT
|
Bắc Hồng -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
|
Anh B1
|
Thiếu tá Trưởng CA phường
|
CA
phường ĐT
|
27/11/2009
|
-
|
-
|
|
8
|
Đặng Đức Dương
|
02/9/1963
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
10/10
|
TC
|
-
|
TC
|
-
|
CT Hội ND
|
Hội ND
Phường Đức Thuận
|
05/7/1986
|
|
XXI
|
|
9
|
Nguyễn Trọng Đạt
|
20/10/1959
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
10/10
|
ĐH
|
-
|
TC
|
-
|
Hưu trí
|
TDP
Thuận An
Đức Thuận
|
02/8/1984
|
-
|
-
|
|
10
|
Trần Minh Định
|
20/11/1982
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
UVBTV Phó CT UBND
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
25/02/2007
|
|
XXI
|
|
11
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
18/5/1986
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Quang, ĐT, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
|
SC
|
Anh A2
|
Giáo viên MN
|
Trường MN
Đức Thuận
|
28/12/2008
|
-
|
-
|
|
12
|
Võ Đăng Hoan
|
31/8/1987
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Lạng
Đức Thọ
|
Nam Hồng -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
-
|
Anh A
|
CC
ĐC-XD
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
28/8/2013
|
-
|
-
|
|
13
|
Hà Thị Thương Hoài
|
24/03/1988
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Sơn Thịnh, HS-,HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
Đại học
|
-
|
TC
|
Anh A
|
ĐUV- Bí thư ĐTN Phường
|
Đoàn TN
Phường Đức Thuận
|
7/11/2012
|
-
|
XXI
|
|
14
|
Trần Thị Thu Hoài
|
16/10/1989
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức châu- ĐT-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
CĐ
|
-
|
-
|
-
|
Làm ruộng
|
TDP
Đồng Thuận
Đức Thuận
|
-
|
-
|
-
|
|
15
|
Đào Đức Hợi
|
07/4/1959
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
7/10
|
-
|
-
|
SC
|
-
|
Chi hội trưởng CCB
|
TDP
Thuận Tiến
Đức Thuận
|
19/12/1986
|
|
|
|
16
|
Phan Thanh Hùng
|
7/12/1994
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
Cao đẳng
|
|
-
|
-
|
BTCĐ Thuận An
|
TDP
Thuận An
Đức Thuận
|
7/11/2020
|
-
|
-
|
|
17
|
Phan Thị Lành
|
20/11/1989
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
|
SC
|
Anh A2
|
Giáo viên MN
|
Trường MN
Đức Thuận
|
25/01/2014
|
-
|
-
|
|
18
|
Nguyễn Thị Loan
|
04/02/1978
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
T TC
|
|
-
|
-
|
Kế toán HTX
|
HTX dịch vụ Vân Thủy
|
21/9/2008
|
-
|
XXI
|
|
19
|
Phan Thị Nhu
|
17/7/1970
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
TC
|
|
-
|
-
|
Chi hội T Chi Hội PN
|
TDP
Ngọc Sơn
Đức Thuận
|
-
|
-
|
-
|
|
20
|
Kiều Thị Ngàn
|
16/12/1989
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Trung Lương HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Làm ruộng
|
TDP
Đồng Thuận
Đức Thuận
|
-
|
-
|
-
|
|
21
|
Hồ Thị Ngọc
|
16/6/1984
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
9/12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi hội T Chi Hội PN
|
TDP
Thuận Minh
Đức Thuận
|
-
|
-
|
|
|
22
|
Phan Thanh Ngụ
|
10/8/1960
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
7/10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi hội T Chi Hội CCB
|
TDP
Ngọc Sơn
Đức Thuận
|
07/01/1983
|
-
|
-
|
|
23
|
Phan Hữu Phước
|
17/3/1971
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
PCT HĐND
|
HĐND
Phường Đức Thuận
|
7/11/2000
|
-
|
XXI
|
|
24
|
Nguyễn Thị Kim Phúc
|
23/01/1986
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Yên Hồ Đức thọ HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
TC
|
-
|
-
|
Anh B1
|
Hộ sinh
|
Tram y tể Phường Đức Thuận
|
-
|
-
|
-
|
|
25
|
Phan Văn Quảng
|
10/9/1965
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận,HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
10/10
|
ĐH
|
-
|
TC
|
-
|
BT Đảng ủy; CT HĐND
|
Đảng uỷ
Phường Đức Thuận
|
03/02/1988
|
-
|
XXI
|
|
26
|
Trần Văn Quyết
|
30/01/1987
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
SC
|
-
|
Đảng Ủy viên; BT chi bộ
|
TDP
Thuận Minh
Đức Thuận
|
15/6/2014
|
-
|
-
|
|
27
|
Phan Tiến Sỹ
|
28/5/1972
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Quang Vĩnh ĐT-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lao động tự do
|
TDP
Thuận Hồng
Đức Thuận
|
03/02/2021
|
-
|
-
|
|
28
|
Bùi Đức Tâm
|
12/6/1990
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
-
|
Anh A
|
CC
ĐC-XD
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
19/9/2015
|
-
|
-
|
|
29
|
Lê Hồng Thành
|
15/10/1969
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
CC
|
Anh A
|
CT UBND
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
14/12/1996
|
-
|
XXI
|
|
30
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
15/8/1989
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
Thạc Sỹ
|
TC
|
Anh B1
|
CC
KTNS
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
28/8/2013
|
-
|
-
|
|
31
|
Cao Văn Thưởng
|
27/12/1970
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
thiên chúa giáo
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
9/12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Làm ruộng
|
TDP
Thuận An
Đức Thuận
|
-
|
-
|
-
|
|
32
|
Phan tất Tố
|
05/5/1974
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
|
TC
|
Anh B1
|
Bác sỹ
|
Tram y tể Phường Đức Thuận
|
28/02/2004
|
-
|
XXI
|
|
33
|
Bùi Xuân Tiến
|
20/02/1969
|
Nam
|
Việt nam
|
kinh
|
không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
UVBTV CT UBMTTQ
|
MTTQ
Phường Đức Thuận
|
20/12/1993
|
-
|
-
|
|
34
|
Nguyễn Xuân Tiến
|
30/12/1961
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
9/10
|
-
|
-
|
SC
|
-
|
Phó BT CB, TT TDP
|
TDP
Thuận Tiến
Đức Thuận
|
16/11/1990
|
-
|
XXI
|
|
35
|
Phan Công Trung
|
02/8/1980
|
Nam
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
Thạc Sỹ
|
TC
|
Anh B1
|
CC
VP
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
01/7/2005
|
-
|
XXI
|
|
36
|
Trần Thị Thúy Vân
|
21/11/1991
|
Nữ
|
Việt nam
|
Kinh
|
Không
|
Xuân Lam,NX, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
-
|
-
|
Cấp ủy viên
|
TDP
Thuận Minh
Đức Thuận
|
22/4/2013
|
-
|
-
|
|
Danh sách ứng cử HĐND Phường khoá XXIII, nhiệm kỳ 2021-2026 là: 36 người
Số đại biểu HĐND Phường được bầu là: 21 người