|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Đức Thuận, ngày 25 tháng 5 năm 2021
|
DANH SÁCH
21 NGƯỜI TRÚNG CỬ ĐẠI BIỂU HĐND PHƯỜNG ĐỨC THUẬN, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT
|
|
Họ
và tên(2)
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay(3)
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ(4)
|
Nơi công tác
|
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
|
Phan Tất Cương
|
22/11/1977
|
Nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
Phó BT Đảng ủy
|
Đảng uỷ Phường Đức Thuận
|
2
|
|
Nguyễn Kim Danh
|
08/6/1953
|
Nam
|
kinh
|
thiên chúa giáo
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
7/10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Làm ruộng
|
TDP
Thuận An
Đức Thuận
|
3
|
|
Bùi Thị Doan
|
03/01/1981
|
Nữ
|
kinh
|
không
|
Đức thuận –HL-HT
|
Đức thuận –HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
CT Hội PN
|
Hội PH
Phường Đức Thuận
|
4
|
|
Đường Anh Dũng
|
10/02/1984
|
Nam
|
kinh
|
không
|
Thường nga -CL-HT
|
Bắc Hồng -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
|
Anh B1
|
Thiếu tá Trưởng CA phường
|
CA
phường ĐT
|
5
|
|
Đặng Đức Dương
|
02/9/1963
|
Nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
10/10
|
TC
|
-
|
TC
|
-
|
CT Hội ND
|
Hội ND
Phường Đức Thuận
|
6
|
|
Nguyễn Trọng Đạt
|
20/10/1959
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
10/10
|
ĐH
|
-
|
TC
|
-
|
Hưu trí
|
TDP
Thuận An
Đức Thuận
|
7
|
|
Trần Minh Định
|
20/11/1982
|
Nam
|
kinh
|
không
|
Đức thuận -HL-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
UVBTV Phó CT UBND
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
8
|
|
Hà Thị Thương Hoài
|
24/03/1988
|
Nữ
|
Kinh
|
Không
|
Sơn Thịnh, HS-,HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
Đại học
|
-
|
TC
|
Anh A
|
ĐUV- Bí thư ĐTN Phường
|
Đoàn TN
Phường Đức Thuận
|
9
|
|
Trần Thị Thu Hoài
|
16/10/1989
|
Nữ
|
Kinh
|
Không
|
Đức châu- ĐT-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
CĐ
|
-
|
-
|
-
|
Làm ruộng
|
TDP
Đồng Thuận
Đức Thuận
|
10
|
|
Phan Thị Lành
|
20/11/1989
|
Nữ
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
|
SC
|
Anh A2
|
Giáo viên MN
|
Trường MN
Đức Thuận
|
11
|
|
Nguyễn Thị Loan
|
04/02/1978
|
Nữ
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
T TC
|
|
-
|
-
|
Kế toán HTX
|
HTX dịch vụ Vân Thủy
|
12
|
|
Phan Thị Nhu
|
17/7/1970
|
Nữ
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
TC
|
|
-
|
-
|
Chi hội T Chi Hội PN
|
TDP
Ngọc Sơn
Đức Thuận
|
13
|
|
Phan Hữu Phước
|
17/3/1971
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
PCT HĐND
|
HĐND
Phường Đức Thuận
|
14
|
|
Phan Văn Quảng
|
10/9/1965
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận,HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
10/10
|
ĐH
|
-
|
TC
|
-
|
BT Đảng ủy; CT HĐND
|
Đảng uỷ
Phường Đức Thuận
|
15
|
|
Trần Văn Quyết
|
30/01/1987
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
SC
|
-
|
Đảng Ủy viên; BT chi bộ
|
TDP
Thuận Minh
Đức Thuận
|
16
|
|
Phan Tiến Sỹ
|
28/5/1972
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Quang Vĩnh ĐT-HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lao động tự do
|
TDP
Thuận Hồng
Đức Thuận
|
17
|
|
Lê Hồng Thành
|
15/10/1969
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
CC
|
Anh A
|
CT UBND
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
18
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
15/8/1989
|
Nữ
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
Thạc Sỹ
|
TC
|
Anh B1
|
CC
KTNS
|
UBND
Phường Đức Thuận
|
19
|
|
Phan Tất Tố
|
05/5/1974
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
|
TC
|
Anh B1
|
Bác sỹ
|
Tram y tể Phường Đức Thuận
|
20
|
|
Bùi Xuân Tiến
|
20/02/1969
|
Nam
|
kinh
|
không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
12/12
|
ĐH
|
-
|
TC
|
Anh A
|
UVBTV CT UBMTTQ
|
MTTQ
Phường Đức Thuận
|
21
|
|
Nguyễn Xuân Tiến
|
30/12/1961
|
Nam
|
Kinh
|
Không
|
Đức Thuận, HL, HT
|
Đức thuận -HL-HT
|
9/10
|
-
|
-
|
SC
|
-
|
Phó BT CB, TT TDP
|
TDP
Thuận Tiến
Đức Thuận
|